Hát Bội là gì? Tìm hiểu về nghệ thuật hát Bội của nước ta

Hát Bội là một trong những hình thức biểu diễn nghệ thuật truyền thống đặc sắc của Việt Nam. Với âm nhạc, diễn xuất, hóa trang và trang phục đặc trưng, hát Bội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cảnh văn hóa và nghệ thuật của đất nước ta. Hãy cùng tìm hiểu về nghệ thuật độc đáo này và những giá trị văn hóa mà nó mang lại.

Hát Bội là gì?

Hát bội, hay còn gọi là hát tuồng, là một dạng biểu diễn văn hóa dân gian truyền thống tại Việt Nam, đã tồn tại từ thế kỷ XI. Điểm đặc trưng của hát bội nằm ở nội dung và tinh thần mà nó truyền tải, thể hiện tinh thần cao cả như tận trung báo quốc và sẵn sàng hy sinh vì các nguyên tắc đại nghĩa.

Hát bội thường tạo ra một sự nhân cách hóa và phóng đại các câu chuyện để truyền đạt ý nghĩa sâu sắc của chúng. Nó ban đầu phát triển ở miền Bắc Việt Nam trước khi được truyền bá rộng rãi vào miền Nam, đôi khi còn được gọi là hát tuồng hoặc luống tuồng.

Do đó, việc trả lời câu hỏi “Hát bội là gì?” hoặc “Hát tuồng là gì?” đều có nghĩa tương tự. Hiện nay, hát bội đã trở thành một di sản phi vật thể quốc gia và được bảo tồn và duy trì tại Việt Nam.

Lịch sử của hát bội

Thời kỳ Tiền Lê (năm 1005): Kép hát người Trung tên Liêu Thủ Tâm đến cố đô Hoa Lư và biểu diễn theo kiểu hát xướng, một lối hát đang thịnh hành tại triều đại nhà Tống lúc bấy giờ. Vua Lê Long Đĩnh thấy điều này thú vị và đã quyết định giữ lại Liêu Thủ Tâm, sau đó giao cho chức phường trưởng để dạy cung nữ ca hát trong cung.

Đầu thế kỷ XIII, thời Trần: Hưng Đạo Đại vương Trần Quốc Tuấn bắt được tên quân nhà Nguyên tên là Lý Nguyên Cát, một kép hát tài năng, và quyết định giữ lại anh ta để dạy binh lính. Lý Nguyên Cát đã biểu diễn vở “Vương mẫu hiến đào,” và sau khi vua và các triều thần xem xong, ai cũng khen ngợi vở diễn này. Từ đó, các vai diễn như đán nương (đào), quan nhân (kép), châu tử (tướng), sửu nô (hề),… được ghi nhận và truyền dạy.

Năm 1627: Đào Duy Từ là người đầu tiên đã mang nghệ thuật tuồng về cho chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và đặt nền móng cho nghệ thuật hát bội – hát tuồng Việt Nam. Khi đó, nghệ thuật này từ Bắc vào Trung gọi là hát “luông tuồng” hoặc hát tuồng, trong khi từ Nam Trung Bộ vào trong gọi là Hát Bội hoặc Hát Bộ.

Thế kỷ thứ XIX, thời nhà Nguyễn: Nghệ thuật tuồng hát bội đạt đến đỉnh cao khi các vị vua ưa thích nó và tài tử lý thân soạn nhiều vở tuồng, ưu đãi và mở các trường đào tạo. Nhiều soạn giả và tác phẩm lớn xuất hiện, đặc biệt nổi bật là Đào Tấn, có ảnh hưởng không chỉ trong cung đình mà còn đến dân gian, đặc biệt là ở Bình Định.

Đầu thế kỷ XX: Nghệ thuật hát bội – hát tuồng bị các hình thức khác như cải lương và kích nói lấn át trong dân gian và dần suy yếu. Để thu hút lại khán giả, xuất hiện hình thức mới có nội dung tân thời hơn như “tuồng xuân nữ,” nhưng không thay đổi được nhiều tình hình.

Những năm 70, 80 của thế kỷ XX và sau đó: Ban đầu, hát tuồng bị xem là tàn dư của phong kiến, nhưng sau đó được đánh giá lại. Chính Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xem và khen ngợi nghệ thuật này. Từ đó, hát bội – hát tuồng trở thành loại hình sân khấu được công nhận là đặc sắc và phát triển ở cả ba miền Bắc, Trung và Nam.

Thập kỷ 80: Hát bội không chỉ tồn tại ở các mái đình, lễ hội và sân khấu, mà cả ghe hát bội cũng có mặt khắp miền sông nước. Hát bội phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này, đặc biệt ở miền Nam tại TP. HCM và miền Trung, như Bình Định và đất Quảng.

Hiện nay: Nhiều sân khấu tuồng vẫn được bảo tồn và phát triển, các nghệ nhân tuồng được nhà nước quan tâm, không chỉ để phục vụ người Việt mà còn để phục vụ du khách nước ngoài. Nhờ vào những nỗ lực này, nghệ thuật tuồng vẫn được duy trì và phát triển đến hiện nay. Tuy nhiên, so với các hình thức âm nhạc khác, tuồng cần nhận được sự quan tâm nhiều hơn.

Kết luận

Nghệ thuật hát Bội không chỉ là một sự kết hợp tuyệt vời giữa âm nhạc và diễn xuất trên sân khấu, mà còn là một cống hiến đáng kính cho văn hóa truyền thống của nước ta. Sự độc đáo và tinh túy của hát Bội đã thu hút sự quan tâm và sự ngưỡng mộ của cả khán giả trong và ngoài nước. Hãy tiếp tục tìm hiểu và trân trọng nghệ thuật hát Bội để gìn giữ và phát triển di sản văn hóa quý giá này trong thế hệ mai sau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *